Chi tiết
        
        
        
            
            
                    
                    
                        Quạt đồng trục GWF 
                    
                    
                    
                        Loại:
                        Quạt hướng trục tròn trực tiếp
                    
                    
                        Mô tả sản phẩm:
                        
- Bánh công tác lớn, uốn cong mặt trước
 
- Độ ồn thấp, lưu lượng gió lớn, hiệu quả cao, ổn định
 
- Áp dụng công nghệ tiên tiến trong việc mạ, phun sơn nên vỏ và bánh công tác bền màu nhẹ và sáng
 
- Sử dụng chủ yếu trong nhà máy, hầm mỏ, nhà chung cư cao tầng
 
- Lượng gió:6000-30000m³/h
 
- Áp suất lên đến:147-400Pa
 
                     
                    
                   
                    
                        Giá: 
                            5,050,000 VNĐ
                    
                    
                    
                    
                
         
        
        
        
            
            
                
                    
| 
 Series 
 | 
 Sizes 
 | 
 r/m 
 | 
 Power 
 | 
 m³/h 
 | 
 Pa 
 | 
 dB 
 | 
| 
 GWF4-4-0.55KW 
 | 
 16" 
 | 
 1420 
 | 
 0.55 
 | 
 6000 
 | 
 147 
 | 
 74 
 | 
| 
 GWF5-4-0.75KW 
 | 
 20" 
 | 
 1420 
 | 
 0.75 
 | 
 10000 
 | 
 166 
 | 
 76 
 | 
| 
 GWF5-2-1.5KW 
 | 
 20" 
 | 
 2800 
 | 
 1.50 
 | 
 14000 
 | 
 350 
 | 
 85 
 | 
| 
 GWF6-2-3KW 
 | 
 24' 
 | 
 2800 
 | 
 3.00 
 | 
 20000 
 | 
 400 
 | 
 86 
 | 
| 
 GWF6-4-2.2KW 
 | 
 24" 
 | 
 1420 
 | 
 2.20 
 | 
 18700 
 | 
 295 
 | 
 78 
 | 
| 
 GWF7-4-3KW 
 | 
 28" 
 | 
 1420 
 | 
 3.00 
 | 
 24500 
 | 
 345 
 | 
 80 
 | 
| 
 GWF8-4-4KW 
 | 
 32" 
 | 
 1420 
 | 
 4.00 
 | 
 30000 
 | 
 350 
 | 
 82 
 | 
Bảng giá tham khảo: 
| 
 TÊN HÀNG 
 | 
 ĐIỆN ÁP  (V) 
 | 
 TỐC ĐỘ (rpm) 
 | 
 LƯỢNG GIÓ (m3/h) 
 | 
 CÔNG SUẤT (w) 
 | 
 ĐƠN GIÁ 
 | 
| 
 QUẠT THÔNG GIÓ CÔNG SUẤT LỚN DFG 
 | 
| 
 SẢI CÁNH 30 
 | 
 220V 
 | 
 1420 
 | 
 1600 
 | 
 80 
 | 
           1,710,000 
 | 
| 
 SẢI CÁNH 30 
 | 
 380V 
 | 
 1420 
 | 
 1600 
 | 
 80 
 | 
           1,710,000 
 | 
| 
 SẢI CÁNH 35 
 | 
 220V 
 | 
 1420 
 | 
 3700 
 | 
 370 
 | 
           1,900,000 
 | 
| 
 SẢI CÁNH 35 
 | 
 380V 
 | 
 1420 
 | 
 3700 
 | 
 370 
 | 
           1,900,000 
 | 
| 
 QUẠT THÔNG GIÓ CÔNG SUẤT LỚN DFG 
 | 
| 
 SẢI CÁNH 40 
 | 
 220V 
 | 
 1400 
 | 
 5300 
 | 
 550 
 | 
           1,964,000 
 | 
| 
 SẢI CÁNH 40 
 | 
 380V 
 | 
 1400 
 | 
 5300 
 | 
 550 
 | 
           1,964,000 
 | 
| 
 SẢI CÁNH 50 
 | 
 220V 
 | 
 1400 
 | 
 9300 
 | 
 400 
 | 
           2,914,000 
 | 
| 
 SẢI CÁNH 50 
 | 
 380V 
 | 
 1400 
 | 
 9300 
 | 
 400 
 | 
           2,661,000 
 | 
| 
 SẢI CÁNH 60 
 | 
 220V 
 | 
 1400 
 | 
 18700 
 | 
 1700 
 | 
           6,968,000 
 | 
| 
 SẢI CÁNH 60 
 | 
 380V 
 | 
 1400 
 | 
 18700 
 | 
 1700 
 | 
           5,321,000 
 | 
| 
 SẢI CÁNH 70 
 | 
 380V 
 | 
 1420 
 | 
 24500 
 | 
 3000 
 | 
           6,740,000 
 | 
| 
 SẢI CÁNH 80 
 | 
 380V 
 | 
 1420 
 | 
 30000 
 | 
 4000 
 | 
           8,742,000 
 | 
| 
 QUẠT THÔNG GIÓ CÔNG SUẤT LỚN CÓ CHÂN DFG 
 | 
| 
 SẢI CÁNH 40 
 | 
 220V 
 | 
 1420 
 | 
 5300 
 | 
 550 
 | 
           3,294,000 
 | 
| 
 SẢI CÁNH 40 
 | 
 380V 
 | 
 1420 
 | 
 5300 
 | 
 550 
 | 
           3,294,000 
 | 
| 
 SẢI CÁNH 50 
 | 
 220V 
 | 
 1420 
 | 
 9300 
 | 
 750 
 | 
           4,054,000 
 | 
| 
 SẢI CÁNH 50 
 | 
 380V 
 | 
 1420 
 | 
 9300 
 | 
 750 
 | 
           4,054,000 
 | 
| 
 SẢI CÁNH 60 
 | 
 380V 
 | 
 1420 
 | 
 18700 
 | 
 2200 
 | 
           6,778,000 
 | 
| 
 SẢI CÁNH 70 
 | 
 380V 
 | 
 1420 
 | 
 24500 
 | 
 3000 
 | 
           8,615,000 
 |